Có 2 kết quả:
踢踏舞 tī tà wǔ ㄊㄧ ㄊㄚˋ ㄨˇ • 踢蹋舞 tī tà wǔ ㄊㄧ ㄊㄚˋ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
tap dance
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tap dance
(2) step dance
(2) step dance
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh